--

bằng phẳng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng phẳng

+  

  • Even and flat
    • địa hình bằng phẳng
      an even and flat terrain
    • con đường bằng phẳng
      a smooth and flat road
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng phẳng"
Lượt xem: 705